Nhìn lại cách đây 20 năm (2004) khi thị trường bắt đầu sôi động sau hơn một thập niên mở cửa, có 5 mẫu xe được xếp vào nhóm “giá rẻ” theo phân khúc, gồm: Daewoo Matiz, Kia Pride/CD5, Suzuki Wagon R+, Toyota Zace, Ford Laser. Hầu hết, đây đều là xe lắp ráp trong nước.
Hãy thử khám phá xem những mẫu xe này có gì đặc biệt và số phận chúng ra sao.
Daewoo Matiz: Giá từ 204 triệu đồng
Vào năm 2004, Daewoo Matiz có giá chỉ từ 13.000 USD (khoảng 204 triệu đồng theo tỷ giá 2004, 1 USD = 15.684 đồng). Xe có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) khoảng 3.495 x 1.495 x 1.485 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.340 mm. Ngoại thất nổi bật với cụm đèn pha hình bầu dục và lưới tản nhiệt nhỏ. Nội thất xe thực dụng, tối ưu hóa không gian, bảng điều khiển thiết kế đơn giản.
Matiz 2004 sử dụng động cơ xăng 3 xy-lanh dung tích 0.8L sản sinh công suất khoảng 51 mã lực, cùng hộp số sàn 5 cấp. Khối lượng bản thân của xe vào khoảng 770 kg, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ trung bình khoảng 6-7 lít/100 km.
Ưu điểm của Matiz 2004 bao gồm khả năng tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, giá cả phải chăng và dễ điều khiển trong đô thị. Tuy nhiên, nhược điểm là động cơ chưa thực sự mạnh mẽ và không gian nội thất nhỏ hẹp cùng với trang bị an toàn hạn chế. Matiz dừng bán vào năm 2008 để chuyển sang tên mới là Chevrolet Spark.
KIA Pride/CD5: Giá từ 235 triệu đồng
Mẫu xe rẻ tiếp theo là Kia Pride/CD5, giá từ 15.000 USD (235 triệu đồng), được đánh giá cao về độ bền và mức tiêu hao nhiên liệu dù kiểu dáng hơi cổ điển.
KIA CD5 có kích thước chiều dài 3.575 mm, rộng 1.605 mm, cao 1.450 mm và chiều dài cơ sở là 2.345 mm. Xe được trang bị khá cơ bản với ghế nỉ, điều hòa, và hệ thống âm thanh đơn giản.
Sức mạnh đến từ động cơ xăng 1.3 lít, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 69 mã lực tại 5.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp. Mức tiêu thụ xăng khoảng 6 lít/100 km.
Kia CD5 là một mẫu xe cũ được nhiều người ưa chuộng nhờ giá cả hợp lý, độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu, dàn điều hòa mát sâu và dễ sửa chữa. Dù vậy, xe có nhược điểm là khó tìm linh kiện thay thế và tốc độ di chuyển tối ưu chỉ khoảng 80 km/h. Xe dừng bán tại Việt Nam vào năm 2005.
Suzuki Wagon R+: Giá từ 235 triệu đồng
Tiếp đến là Suzuki Wagon R+ 2004 với giá từ 15.000 USD (235 triệu đồng) đến 18.000 USD (282 triệu đồng). Xe có ngoại hình vuông vức không quá hấp dẫn nhưng không gian nội thất rộng rãi. Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) Wagon R+ lần lượt là 3.540 x 1.620 x 1.695 mm, với chiều dài cơ sở 2.360 mm, giúp tối ưu hoá không gian bên trong.
Về động cơ, Wagon R+ 2004 thường được trang bị động cơ xăng 1.3L, 4 xy-lanh, sản sinh công suất khoảng 76 mã lực. Xe sử dụng hộp số sàn 5 cấp.
Trang bị của xe khá thực dụng với các tính năng như điều hòa không khí, hệ thống giải trí cơ bản, ghế có thể gập lại để tối ưu không gian chứa đồ. Khối lượng của xe khoảng 950 kg, và mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình vào khoảng 6.5-7 lít/100 km.
Ưu điểm của Suzuki Wagon R+ 2004 là khả năng tiết kiệm nhiên liệu và không gian nội thất rộng rãi so với kích thước bên ngoài. Tuy nhiên, nhược điểm của xe là ngoại thất có thiết kế thực dụng hơn là thẩm mỹ, và khả năng cách âm chưa thực sự tốt, đặc biệt ở tốc độ cao. Xe dừng bán tại Việt Nam vào khoảng năm 2007.
KIA Spectra: Giá từ 249 triệu đồng
Năm 2003, KIA Spectra do Liên doanh ôtô Hoà Bình (VMC) lắp ráp và ra mắt đã tạo nên làn sóng mới trên thị trường xe sedan hạng trung tại Việt Nam. Xe có giá 15.900 USD (khoảng 249 triệu đồng).
Xe được trang bị động cơ dung tích 1.6 lít, sản sinh công suất 100 mã lực với mô-men xoắn cực đại đạt ở mức 4.500 vòng/phút, đi cùng hộp số sàn 5 cấp. Spectra có kích thước dài 4.480 mm, rộng 1.730 mm, cao 1.410 mm, chiều dài cơ sở 2.560 mm và khoảng sáng gầm xe khoảng 150 mm.
Thiết kế của xe thể hiện dáng vẻ thể thao thông qua lưới tản nhiệt nhỏ. Nội thất không quá nổi bật nhưng vẫn đáp ứng đủ các tiện nghi cần thiết như dàn CD 6 đĩa, táp-lô ốp vân gỗ và ghế lái có thể điều chỉnh thoải mái.
Ưu điểm của KIA Spectra là giá cả phải chăng và trang bị đầy đủ, tuy nhiên, thiết kế nội thất có phần chưa thực sự ấn tượng. Spectra dừng bán tại thị trường Việt Nam vào khoảng năm 2007.
Toyota Vios G: Giá từ 360 triệu đồng
Năm 2004, Toyota Vios ra mắt tại Việt Nam với giá bán khoảng 23.000 USD (360 triệu đồng) cho phiên bản G. Đây là mẫu sedan hạng B nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, phù hợp đô thị với kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 4.285 x 1.695 x 1.430 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.500 mm.
Xe trang bị động cơ xăng 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng, cung cấp công suất tối đa 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.200 vòng/phút, cùng hộp số sàn 5 cấp.
Về trang bị, Vios 2004 phiên bản G sẵn điều hòa chỉnh tay, hệ thống âm thanh CD/MP3 với 6 loa, và cụm đèn pha halogen. Nội thất xe nguyên bản bọc nỉ, vô-lăng nhựa cứng, và gương chiếu hậu điều chỉnh điện. Hệ thống an toàn gồm túi khí cho người lái và hành khách, cùng hệ thống phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD.
Ưu điểm của Toyota Vios 2004 phiên bản G là khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo trì thấp. Tuy nhiên, nhược điểm là thiết kế nội thất có phần lỗi thời và không có nhiều tính năng giải trí hiện đại. Hiện tại, Toyota Vios vẫn đang bán tại Việt Nam và tiếp tục là mẫu xe có doanh số tốt cho hãng Toyota.
Tin bài cộng tác gửi về Ban Ô tô xe máy theo email: [email protected]. Các nội dung phù hợp sẽ được đăng tải. Xin cảm ơn!